缩写全称中文备注VPPVăn phng phẩm办公用品 KTATKỹ thuật an ton技术安全 PCCNPhng chống chy nổ防爆 VSLĐVệ sinh......
缩写全称中文备注SXKDSản xuất kinh doanh生产经营 CBCNVCn bộ cng nhn vin职工干部 HĐQTHội đồng quản trị董事会......
缩写全称中文备注BDLBảng dữ liệu đấu thầu投标资料表 DVTVDịch vụ tư vấn咨询服务 HSMTHồ sơ mời thầu招标......
缩写全称中文备注TTĐTThng tin điện tử网页 TWTrung ưng中央 UBNDUỷ ban nhn dn人民委员会 V/vVề việc关于 VPCPV......
缩写全称中文备注TCTi chnh财政 TCTTổng cng ty总公司 THTruyền hnh电视 TNDNThu nghiệp daonh nghiệp企业所得税 TPT......
缩写全称中文备注LĐTBLao đồng v thương binh劳动和伤兵 NHTMNgn hng thương mại商业银行 NKNgập khẩu进口 NN-P......
缩写全称中文备注GDĐTGio dục đo tạo教育部 GTGTThuế gi trị gia tăng增值税VATTNDNthuế thu ngập doanh nghiệp企......
缩写全称中文备注BTCNBộ trưởng chủ nhiệm部长主任 BTPBộ tư php司法部 CACng an公安 ĐBSCLĐồng bằng sng cửu......
房地产经纪人 người mi giới bất động sản产地产税 thuế bất động sản房地产提存金 quỹ khấu hao nh đất房东......
都市地价 gi đất ở thnh phố独立供电照明 hệ thống cung cấp điện v thắp sng ring独立门户 cổng ring biệt独立......
单人房间 phng một người抵押 thế chấp地产 địa sản地产税 thuế nh đất地点 địa điểm地段 khoảng đất地价......
房地产 địa ốc,bất động sản备家具 c đồ gia dụng变卖房屋 bn nh标准套房 căn hộ tiu chuẩn别墅区 khu biệt th......
走私 bun lậu缉私 truy bắt bun lậu缉私船 tu bắt bun lậu缉私官员 quan chức truy bắt bun lậu缉私巡逻艇 ca n tuầ......
移民 di dn,nhập cư,di cư移民点 nơi di dn移民法 luật di dn移民局 cục di dn移民签证 visa di dn移民政策 chnh sch d......
管理能力 năng lực quản l结婚证 giấy đăng k kết hn离婚证 chứng nhận ly hn前顾主推荐信giấy giới thiệu của ......
不动产价值 gi trị bất động sản财务情况报告 bo co về tnh hnh ti chnh产业契据 chứng từ về sản nghiệp出生地点......
拉我的衣角,我回头一看một bạn tay giật nhẹ vo vạt o, ngoảnh đầu lại thấy một thiếu nữ chừng 15-16 tuổi......
体会一下河内的年轻人的夜生活cảm thu cuộc sinh hoạt buổi tối của cc bạn trẻ 聚满了身着时髦服饰的年轻男女chật ......
身着长裙的窈窕少女thiếu nữ duyn dng thướt tha trong bộ o dithướt tha adj.婀娜vun vt adv.嗖嗖 nườm nượp川流......
帽子显得更美观更耐压nhờ vậy m cũng tăng thm được độ bền v mỹ quan của sản phẩm 里层喷三道胶上一道漆,外......